Có 3 kết quả:

lanlơnrợn
Âm Nôm: lan, lơn, rợn
Tổng nét: 23
Bộ: khẩu 口 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨丨フ一一丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RTAW (口廿日田)
Unicode: U+56D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: lán ㄌㄢˊ
Âm Quảng Đông: laan1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/3

lan

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

lơn

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

van lơn

rợn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rùng rợn