Có 1 kết quả:

nang
Âm Nôm: nang
Tổng nét: 25
Bộ: khẩu 口 (+22 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨丶フ丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: RJBV (口十月女)
Unicode: U+56D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nang
Âm Pinyin: nāng ㄋㄤ
Âm Quảng Đông: nong4

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

1/1

nang

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nang nang (nói thầm)