Có 1 kết quả:
vi
Tổng nét: 3
Bộ: vi 囗 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ一
Thương Hiệt: BM (月一)
Unicode: U+56D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), コク (koku)
Âm Hàn: 국, 위
Âm Quảng Đông: wai4
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), コク (koku)
Âm Hàn: 국, 위
Âm Quảng Đông: wai4
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vi (bao quanh)