Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: dăn, nhăn, nhân, nhơn
Tổng nét: 5
Bộ: vi 囗 (+2 nét)
Nét bút: 丨フフ一一
Thương Hiệt: WS (田尸)
Unicode: U+56D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: vi 囗 (+2 nét)
Nét bút: 丨フフ一一
Thương Hiệt: WS (田尸)
Unicode: U+56D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhân
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru), ちな.む (china.mu)
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru), ちな.む (china.mu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0