Có 3 kết quả:
cưởng • kiển • niên
Tổng nét: 6
Bộ: vi 囗 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿴囗子
Nét bút: 丨フフ丨一一
Thương Hiệt: WND (田弓木)
Unicode: U+56DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cưỡng, kiển, nam, nga, nguyệt, niên, niếp, tể
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, nān ㄋㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): こども (kodomo)
Âm Quảng Đông: naam4, zai2, zoi2
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ, nān ㄋㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), ガチ (gachi)
Âm Nhật (kunyomi): こども (kodomo)
Âm Quảng Đông: naam4, zai2, zoi2
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niên (con)