Có 2 kết quả:
hòi • hồi
Tổng nét: 6
Bộ: vi 囗 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái: ⿴囗口
Nét bút: 丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: WR (田口)
Unicode: U+56DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hồi
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): まわ.る (mawa.ru), -まわ.る (-mawa.ru), -まわ.り (-mawa.ri), まわ.す (mawa.su), -まわ.す (-mawa.su), まわ.し- (mawa.shi-), -まわ.し (-mawa.shi), もとお.る (motō.ru), か.える (ka.eru)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: wui4
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): まわ.る (mawa.ru), -まわ.る (-mawa.ru), -まわ.り (-mawa.ri), まわ.す (mawa.su), -まわ.す (-mawa.su), まわ.し- (mawa.shi-), -まわ.し (-mawa.shi), もとお.る (motō.ru), か.える (ka.eru)
Âm Hàn: 회
Âm Quảng Đông: wui4
Tự hình 5
Dị thể 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hẹp hòi
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
hồi tỉnh