Có 2 kết quả:

hòihồi
Âm Nôm: hòi, hồi
Tổng nét: 6
Bộ: vi 囗 (+3 nét)
Lục thư: tượng hình & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一一
Thương Hiệt: WR (田口)
Unicode: U+56DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 5

Dị thể 11

1/2

hòi

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hẹp hòi

hồi

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hồi tỉnh