Có 1 kết quả:
tín
Tổng nét: 6
Bộ: vi 囗 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨フノ丶一
Thương Hiệt: HWK (竹田大)
Unicode: U+56DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tín
Âm Pinyin: xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ひよめき (hiyomeki)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: seon3
Âm Pinyin: xìn ㄒㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ひよめき (hiyomeki)
Âm Hàn: 신
Âm Quảng Đông: seon3
Tự hình 3
Dị thể 15
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tín (mỏ ác ở ngực)