Có 5 kết quả:
dăn • nhân • nhăn • nhơn • nhằn
Tổng nét: 6
Bộ: vi 囗 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿴囗大
Nét bút: 丨フ一ノ丶一
Thương Hiệt: WK (田大)
Unicode: U+56E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhân
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru), ちな.む (china.mu)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan1
Âm Pinyin: yīn ㄧㄣ
Âm Nhật (onyomi): イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru), ちな.む (china.mu)
Âm Hàn: 인
Âm Quảng Đông: jan1
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dăn deo (nhăn nheo)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
nhân lúc ấy; bánh nhân đỗ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhăn nhó, nhăn nhở
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nguyên nhơn (nguyên nhân)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhọc nhằn