Có 1 kết quả:
niếp
Tổng nét: 6
Bộ: vi 囗 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿴囗女
Nét bút: 丨フフノ一一
Thương Hiệt: WV (田女)
Unicode: U+56E1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nam, niếp
Âm Pinyin: nān ㄋㄢ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ノウ (nō), ナン (nan)
Âm Quảng Đông: naam4
Âm Pinyin: nān ㄋㄢ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ノウ (nō), ナン (nan)
Âm Quảng Đông: naam4
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
niếp (trẻ nhỏ): tiểu niếp