Có 1 kết quả:

đoàn
Âm Nôm: đoàn
Tổng nét: 6
Bộ: vi 囗 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨ノ一
Thương Hiệt: WDH (田木竹)
Unicode: U+56E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoàn
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Quảng Đông: tyun4

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

đoàn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đoàn kết; đoàn thể; đoàn tụ; phi đoàn