Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đoàn
Tổng nét: 6
Bộ: vi 囗 (+3 nét)
Hình thái: ⿴囗寸
Nét bút: 丨フ一丨丶一
Thương Hiệt: WDI (田木戈)
Unicode: U+56E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: vi 囗 (+3 nét)
Hình thái: ⿴囗寸
Nét bút: 丨フ一丨丶一
Thương Hiệt: WDI (田木戈)
Unicode: U+56E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoàn
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): かたまり (katamari), まる.い (maru.i)
Âm Hàn: 단
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): かたまり (katamari), まる.い (maru.i)
Âm Hàn: 단
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0