Có 2 kết quả:

độnđụn
Âm Nôm: độn, đụn
Tổng nét: 7
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フ丨フ一
Thương Hiệt: WPU (田心山)
Unicode: U+56E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độn
Âm Pinyin: dùn ㄉㄨㄣˋ, tún ㄊㄨㄣˊ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): ざる (zaru)
Âm Quảng Đông: deon6, tyun4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

độn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

độn tích (tích trữ), độn cơ (đầu cơ)

đụn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đụn khói, đụn thóc