Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: WCB (田金月)
Unicode: U+56E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: WCB (田金月)
Unicode: U+56E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quýnh
Âm Quan thoại: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing2
Âm Quan thoại: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing2
Tự hình 4
Dị thể 1
Bình luận 0