Có 1 kết quả:
hốt
Tổng nét: 7
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗勿
Nét bút: 丨フノフノノ一
Thương Hiệt: WPHH (田心竹竹)
Unicode: U+56EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hốt
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): まったし (ma'tashi), はっきりしない (ha'kirishinai)
Âm Hàn: 홀
Âm Quảng Đông: fat1
Âm Pinyin: hú ㄏㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), コチ (kochi)
Âm Nhật (kunyomi): まったし (ma'tashi), はっきりしない (ha'kirishinai)
Âm Hàn: 홀
Âm Quảng Đông: fat1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hốt thốn hạ (nuốt trứng)