Có 1 kết quả:

hồi
Âm Nôm: hồi
Tổng nét: 7
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 丨フ丨丨一一一
Thương Hiệt: WSL (田尸中)
Unicode: U+56EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hồi
Âm Pinyin: huí ㄏㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: wui4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

hồi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hồi báo, hồi đáp; hồi môn