Có 1 kết quả:
ngoa
Âm Nôm: ngoa
Tổng nét: 7
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Hình thái: ⿴囗化
Nét bút: 丨フノ丨ノフ一
Thương Hiệt: WOP (田人心)
Unicode: U+56EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Hình thái: ⿴囗化
Nét bút: 丨フノ丨ノフ一
Thương Hiệt: WOP (田人心)
Unicode: U+56EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngoa
Âm Pinyin: é , yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): おとり (otori)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: jau4, ngo4
Âm Pinyin: é , yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): おとり (otori)
Âm Hàn: 와
Âm Quảng Đông: jau4, ngo4
Tự hình 1
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói ngoa, điêu ngoa