Có 1 kết quả:

ngoa
Âm Nôm: ngoa
Tổng nét: 7
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丨ノフ一
Thương Hiệt: WOP (田人心)
Unicode: U+56EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoa
Âm Pinyin: é , yóu ㄧㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): おとり (otori)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau4, ngo4

Tự hình 1

Dị thể 6

1/1

ngoa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói ngoa, điêu ngoa