Có 2 kết quả:

songthông
Âm Nôm: song, thông
Tổng nét: 7
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノ丨フノフ丶一
Thương Hiệt: HWNK (竹田弓大)
Unicode: U+56F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: song, thông
Âm Pinyin: chuāng ㄔㄨㄤ, cōng ㄘㄨㄥ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ス (su)
Âm Nhật (kunyomi): まど (mado), てんまど (ten mado), けむだし (kemudashi)
Âm Quảng Đông: coeng1, cung1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

song

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

song cửa

thông

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thông (ống khói)