Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đồ
Tổng nét: 7
Bộ: vi 囗 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丶丶ノ丶一
Thương Hiệt: WYK (田卜大)
Unicode: U+56F3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ
Âm Pinyin: ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ズ (zu), ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): え (e), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 2