Âm Nôm: vay, vi Tổng nét: 7 Bộ: vi 囗 (+4 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿴囗韦 Nét bút: 丨フ一一フ丨一 Thương Hiệt: WQS (田手尸) Unicode: U+56F4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vi, vy Âm Quan thoại: wéi ㄨㄟˊ Âm Quảng Đông: wai4