Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
luân
囵
Âm Nôm:
luân
Tổng nét: 7
Bộ:
vi 囗
(+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿴
囗
仑
Nét bút:
丨フノ丶ノフ一
Thương Hiệt: WOP (田人心)
Unicode:
U+56F5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
luân
Âm Pinyin:
lún
ㄌㄨㄣˊ
Âm Quảng Đông:
leon4
Tự hình
2
Dị thể
3
㖮
圇
𠼩
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
luân
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hốt luân (nguyên lành)