Có 3 kết quả:
khuân • khuôn • khuẩn
Tổng nét: 8
Bộ: vi 囗 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿴囗禾
Nét bút: 丨フノ一丨ノ丶一
Thương Hiệt: WHD (田竹木)
Unicode: U+56F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuân
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ, qūn ㄑㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn: 균
Âm Quảng Đông: kwan1
Âm Pinyin: jūn ㄐㄩㄣ, qūn ㄑㄩㄣ
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): くら (kura)
Âm Hàn: 균
Âm Quảng Đông: kwan1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khuân vác
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rập khuôn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vi khuẩn