Có 3 kết quả:
có • cúa • cố
Tổng nét: 8
Bộ: vi 囗 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗古
Nét bút: 丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: WJR (田十口)
Unicode: U+56FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cố
Âm Pinyin: gù ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): かた.める (kata.meru), かた.まる (kata.maru), かた.まり (kata.mari), かた.い (kata.i)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu3
Âm Pinyin: gù ㄍㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): かた.める (kata.meru), かた.まる (kata.maru), かた.まり (kata.mari), かた.い (kata.i)
Âm Hàn: 고
Âm Quảng Đông: gu3
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
có chồng, có tiền; cau có, có của; có khi; có thể, có tuổi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cúa (vòm miệng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cố định; củng cố; cố thủ; cố chấp; cố nhiên