Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: thai
Tổng nét: 8
Bộ: vi 囗 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフノ丨フ一一
Thương Hiệt: WIR (田戈口)
Unicode: U+56FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thai
Âm Pinyin: tāi ㄊㄞ

Tự hình 1

Dị thể 1