Có 1 kết quả:
quốc
Tổng nét: 8
Bộ: vi 囗 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿴囗玉
Nét bút: 丨フ一一丨一丶一
Thương Hiệt: WMGI (田一土戈)
Unicode: U+56FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quốc
Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): くに (kuni)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: gwok3
Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): くに (kuni)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: gwok3
Tự hình 2
Dị thể 19
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tổ quốc