Có 1 kết quả:

đồ
Âm Nôm: đồ
Tổng nét: 8
Bộ: vi 囗 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フノフ丶丶丶一
Thương Hiệt: WHEY (田竹水卜)
Unicode: U+56FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ
Âm Pinyin: ㄊㄨˊ
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 2

Dị thể 8

1/1

đồ

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

biểu đồ; mưu đồ