Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 9
Bộ: vi 囗 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: WKB (田大月)
Unicode: U+56FF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hữu
Âm Pinyin: yòu ㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): ユウ (yū)
Âm Nhật (kunyomi): その (sono)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jau6

Tự hình 4

Dị thể 1