Có 1 kết quả:
hữu
Âm Nôm: hữu
Tổng nét: 9
Bộ: vi 囗 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿴⿴囗八方
Nét bút: 丨フノ丶丶一フノ一
Thương Hiệt: WCYS (田金卜尸)
Unicode: U+5700
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: vi 囗 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿴⿴囗八方
Nét bút: 丨フノ丶丶一フノ一
Thương Hiệt: WCYS (田金卜尸)
Unicode: U+5700
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quốc
Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): くに (kuni)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: gok3, gwok3
Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): くに (kuni)
Âm Hàn: 국
Âm Quảng Đông: gok3, gwok3
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
hữu (chuồng nhốt thú vật cảnh)