Có 1 kết quả:

hỗn
Âm Nôm: hỗn
Tổng nét: 10
Bộ: vi 囗 (+7 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノフノノノ丶一
Thương Hiệt: WMSO (田一尸人)
Unicode: U+5702
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoạn, hộn
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ, hùn ㄏㄨㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): コン (kon), カン (kan), ダン (dan)
Âm Nhật (kunyomi): かわや (kawaya), わずら.わす (wazura.wasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

hỗn

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hỗn (nhà tiêu)