Có 3 kết quả:

bophố
Âm Nôm: bo, , phố
Tổng nét: 10
Bộ: vi 囗 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一丨丶一
Thương Hiệt: WIJB (田戈十月)
Unicode: U+5703
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phố
Âm Pinyin: ㄆㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): はたけ (hatake), にわ (niwa)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bou2, pou2

Tự hình 3

Dị thể 4

1/3

bo

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giữ bo bo

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

quân bò

phố

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

phố (vườn)