Có 2 kết quả:

ngữ
Âm Nôm: ngữ,
Tổng nét: 10
Bộ: vi 囗 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丨フ一一
Thương Hiệt: WMMR (田一一口)
Unicode: U+5704
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngữ
Âm Pinyin: ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ゴ (go), ギョ (gyo)
Âm Nhật (kunyomi): ひとや (hitoya)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu5

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

ngữ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

linh ngữ (nhà tù)

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vũ (khuông nuôi ngựa); vũ vũ (dáng lờ đờ)