Có 1 kết quả:

hàm
Âm Nôm: hàm
Tổng nét: 10
Bộ: vi 囗 (+7 nét)
Hình thái: 𢆉
Nét bút: フ丶丨フ丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: NIWJ (弓戈田十)
Unicode: U+5705
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

hàm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

công hàm; hàm số; hàm thụ, học hàm