Có 4 kết quả:
khoen • khuyên • quyên • quyền
Tổng nét: 11
Bộ: vi 囗 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿴囗卷
Nét bút: 丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
Thương Hiệt: WFQU (田火手山)
Unicode: U+5708
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuyên, quyển
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, juàn ㄐㄩㄢˋ, quān ㄑㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かこ.い (kako.i)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: gyun6, hyun1
Âm Pinyin: juān ㄐㄩㄢ, juàn ㄐㄩㄢˋ, quān ㄑㄩㄢ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かこ.い (kako.i)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: gyun6, hyun1
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khoen cửa (vòng nhỏ thường bằng kim loại để giữ chặt hoặc để móc vào vật khác); khoen mắt (vùng xung quanh mắt)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khuyên tai
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
quyên (chuồng)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)