Có 2 kết quả:
ngữ • vũ
Tổng nét: 11
Bộ: vi 囗 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿴囗幸
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: WGTJ (田土廿十)
Unicode: U+5709
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngữ
Âm Pinyin: yǔ ㄩˇ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): うまか.い (umaka.i), ひとや (hitoya)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu5
Âm Pinyin: yǔ ㄩˇ, yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): うまか.い (umaka.i), ひとや (hitoya)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu5
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bờ cõi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vũ (khuông nuôi ngựa); vũ vũ (dáng lờ đờ)