Có 1 kết quả:
thanh
Tổng nét: 11
Bộ: vi 囗 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗青
Nét bút: 丨フ一一丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: WQMB (田手一月)
Unicode: U+570A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thanh
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かわや (kawaya)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: cing1
Âm Pinyin: qīng ㄑㄧㄥ
Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): かわや (kawaya)
Âm Hàn: 청
Âm Quảng Đông: cing1
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thanh (nhà vệ sinh)