Có 2 kết quả:

cuốcquốc
Âm Nôm: cuốc, quốc
Tổng nét: 11
Bộ: vi 囗 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一フノ丶一
Thương Hiệt: WIRM (田戈口一)
Unicode: U+570B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quốc
Âm Pinyin: guó ㄍㄨㄛˊ
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): くに (kuni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwok3

Tự hình 5

Dị thể 21

1/2

cuốc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

chim cuốc

quốc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tổ quốc