Có 5 kết quả:
vi • vây • vè • ví • vầy
Tổng nét: 12
Bộ: vi 囗 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿴囗韋
Nét bút: 丨フフ丨一丨フ一一フ丨一
Thương Hiệt: WDMQ (田木一手)
Unicode: U+570D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vi, vy
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): かこ.む (kako.mu), かこ.う (kako.u), かこ.い (kako.i)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai4
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i)
Âm Nhật (kunyomi): かこ.む (kako.mu), かこ.う (kako.u), かこ.い (kako.i)
Âm Hàn: 위
Âm Quảng Đông: wai4
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vi (bao quanh), chu vi
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vây xung quanh
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đi vè vè
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cái ví
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
sum vầy, vui vầy