Có 2 kết quả:
viên • vườn
Tổng nét: 13
Bộ: vi 囗 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗袁
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一ノ丨フ丶一
Thương Hiệt: WGRV (田土口女)
Unicode: U+5712
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: viên
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): その (sono)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Âm Pinyin: yuán ㄩㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): その (sono)
Âm Hàn: 원
Âm Quảng Đông: jyun4
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thú điền viên
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
vườn cây