Có 1 kết quả:

đồ
Âm Nôm: đồ
Tổng nét: 14
Bộ: vi 囗 (+11 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一一丨丨フ丨フ一一一
Thương Hiệt: WRYW (田口卜田)
Unicode: U+5716
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ
Âm Pinyin: ㄊㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ズ (zu), ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): え (e), はか.る (haka.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tou4

Tự hình 4

Dị thể 12

Chữ gần giống 1

1/1

đồ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biểu đồ; mưu đồ