Có 1 kết quả:

cũi
Âm Nôm: cũi
Tổng nét: 15
Bộ: vi 囗 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶一
Thương Hiệt: WLMC (田中一金)
Unicode: U+571A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): もん (mon)

Tự hình 1

1/1

cũi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái cũi, cũi chó