Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 16
Bộ: vi 囗 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗睪
Nét bút: 丨フ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: WWLJ (田田中十)
Unicode: U+571B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: vi 囗 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿴囗睪
Nét bút: 丨フ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: WWLJ (田田中十)
Unicode: U+571B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dịch
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): めぐりゆ.く (meguriyu.ku)
Âm Quảng Đông: jik6
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): エキ (eki), ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): めぐりゆ.く (meguriyu.ku)
Âm Quảng Đông: jik6
Tự hình 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0