Có 1 kết quả:
thổ
Tổng nét: 3
Bộ: thổ 土 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨一
Thương Hiệt: G (土)
Unicode: U+571F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: độ, thổ
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ, tǔ ㄊㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi)
Âm Hàn: 토, 두
Âm Quảng Đông: tou2
Âm Pinyin: dù ㄉㄨˋ, tǔ ㄊㄨˇ
Âm Nhật (onyomi): ド (do), ト (to)
Âm Nhật (kunyomi): つち (tsuchi)
Âm Hàn: 토, 두
Âm Quảng Đông: tou2
Tự hình 6
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thuế điền thổ