Có 1 kết quả:
thánh
Tổng nét: 5
Bộ: thổ 土 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱又土
Nét bút: フ丶一丨一
Thương Hiệt: EG (水土)
Unicode: U+5723
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khốt, thánh
Âm Pinyin: kū ㄎㄨ, shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), クツ (kutsu), コチ (kochi), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Quảng Đông: sing3
Âm Pinyin: kū ㄎㄨ, shèng ㄕㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): コツ (kotsu), クツ (kutsu), コチ (kochi), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): たがや.す (tagaya.su)
Âm Quảng Đông: sing3
Tự hình 3
Dị thể 13
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thánh hiền, thánh thượng, thánh thần