Có 1 kết quả:
tại
Tổng nét: 6
Bộ: thổ 土 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Nét bút: 一ノ丨一丨一
Thương Hiệt: KLG (大中土)
Unicode: U+5728
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tại
Âm Pinyin: zài ㄗㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai)
Âm Nhật (kunyomi): あ.る (a.ru)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi6
Âm Pinyin: zài ㄗㄞˋ
Âm Nhật (onyomi): ザイ (zai)
Âm Nhật (kunyomi): あ.る (a.ru)
Âm Hàn: 재
Âm Quảng Đông: zoi6
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tại gia, tại vị, tại sao