Có 4 kết quả:

khưvuvùa
Âm Nôm: khư, vu, , vùa
Tổng nét: 6
Bộ: thổ 土 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一丨
Thương Hiệt: GMD (土一木)
Unicode: U+5729
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vu
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ, ㄒㄩ, ㄩˊ
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), オ (o), イ (i), キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): つつ.み (tsutsu.mi), きし (kishi), くぼ.む (kubo.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: heoi1, jyu4, wai4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/4

khư

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trúc khư (đắp đê)

vu

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vu vơ (vớ vẩn)

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái vò

vùa

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

vùa vào