Có 2 kết quả:

ô
Âm Nôm: , ô
Tổng nét: 6
Bộ: thổ 土 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一フ
Thương Hiệt: GMMS (土一一尸)
Unicode: U+572C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ô
Âm Pinyin:
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote), ぬ.る (nu.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái hũ

ô

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ô (thợ hồ)