Có 4 kết quả:
khoai • khuê • que • quê
Tổng nét: 6
Bộ: thổ 土 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱土土
Nét bút: 一丨一一丨一
Thương Hiệt: GG (土土)
Unicode: U+572D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khuê
Âm Quan thoại: guī ㄍㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: gwai1
Âm Quan thoại: guī ㄍㄨㄟ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), ケ (ke)
Âm Hàn: 규
Âm Quảng Đông: gwai1
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khoai khoái
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
khuê (sao Khuê trên trời)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
que củi
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
quê mùa