Có 3 kết quả:

congdãy
Âm Nôm: , cong, dãy
Tổng nét: 6
Bộ: thổ 土 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一フ
Thương Hiệt: GSU (土尸山)
Unicode: U+572E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄆㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ.る (yabu.ru), やぶ.れる (yabu.reru), くつが.えす (kutsuga.esu), くつが.える (kutsuga.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/3

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

cong

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

dãy

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dãy nhà, dãy núi