Có 4 kết quả:
dãy • dĩ • dẻ • dẽ
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
dãy nhà, dãy núi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hạt dẻ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đất dẽ khó cày (chắc xẹp xuống, không xốp)