Có 2 kết quả:

rịađịa
Âm Nôm: rịa, địa
Tổng nét: 6
Bộ: thổ 土 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨フ
Thương Hiệt: GPD (土心木)
Unicode: U+5730
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: địa
Âm Pinyin: ㄉㄜ, de , ㄉㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): チ (chi), ジ (ji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dei6, deng6

Tự hình 5

Dị thể 17

1/2

rịa

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rịa (bát bị rạn): Bà Rịa (địa danh)

địa

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

địa bàn, địa cầu; địa chỉ; địa tầng; địa vị; nghĩa địa