Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: quyến
Tổng nét: 6
Bộ: thổ 土 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰土川
Nét bút: 一丨一ノ丨丨
Thương Hiệt: GLLL (土中中中)
Unicode: U+5733
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Tổng nét: 6
Bộ: thổ 土 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰土川
Nét bút: 一丨一ノ丨丨
Thương Hiệt: GLLL (土中中中)
Unicode: U+5733
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: quyến
Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu), シン (shin), ソン (son), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): みぞ (mizo)
Âm Quảng Đông: zan3
Âm Pinyin: zhèn ㄓㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), シュ (shu), シン (shin), ソン (son), シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): みぞ (mizo)
Âm Quảng Đông: zan3
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0